2Bai8 Flashcards
1
Q
bận rộn
A
be busy
2
Q
bạo lực
A
violent
3
Q
báo (tờ)
A
newspaper
4
Q
bộ phim
A
film
5
Q
bỏ
A
to give up, throw away
6
Q
buổi tối
A
evening
7
Q
câu cá
A
to fish
8
Q
cây / cây số
A
kilometer
9
Q
cãi nhau
A
to argue
10
Q
chính
A
oneself (to distinguish one from others)
11
Q
chúng mình
A
we, us
12
Q
cụng ly
A
to clink glasses
13
Q
cuộc sống
A
life
14
Q
dậy
A
to get up, wake up
15
Q
giải trí
A
entertainment
16
Q
hài lòng
A
be satisfied
17
Q
không bao giờ
A
never
18
Q
khóc
A
to cry