2Bai7 Flashcards
1
Q
bất đắc dĩ
A
unwillingly
2
Q
bên cạnh
A
next to
3
Q
biệt thự
A
villa
4
Q
bồn tắm
A
bathtub
5
Q
căn hộ
A
apartment
6
Q
cao ốc
A
building, sky scraper
7
Q
cho thuê
A
to rent
8
Q
chỗ
A
place, spot
9
Q
chung cư
A
apartment building
10
Q
chủ nhà
A
landlord, home owner
11
Q
cứ
A
to keep doing
12
Q
dọn
A
to move (to a house)
13
Q
dọn dẹp
A
to tidy up
14
Q
ga ra
A
garage
15
Q
kế bên
A
next to
16
Q
lầu
A
floor
17
Q
lớp học
A
class, classroom
18
Q
máy tắm nước nóng
A
shower water heater