Time Flashcards
1
Q
bây giờ
A
now
2
Q
buổi chiều
A
afternoon, evening
3
Q
buổi sáng
A
morning
4
Q
buổi tối
A
evening, nighttime
5
Q
buổi trưa
A
(after)noon
6
Q
hôm qua
A
yesterday
7
Q
hôm nay
A
today
8
Q
ngày mai
A
tomorrow
8
Q
ngày kia
A
day after tomorrow
9
Q
ngày hôm kia
A
day before yesterday
10
Q
năm
A
year
11
Q
thứ 2
A
Monday
12
Q
thứ 3
A
Tuesday
13
Q
thứ tư
A
Wednesday
14
Q
thứ 5
A
Thursday
15
Q
thứ 6
A
Friday
16
Q
thứ 7
A
Saturday
17
Q
chủ nhật
A
Sunday
18
Q
cuối tuần
A
Weekend
19
Q
tuần trước
A
last week
20
Q
tuần
A
week
21
Q
tuần này
A
this week