Time Flashcards
bây giờ
now
buổi chiều
afternoon, evening
buổi sáng
morning
buổi tối
evening, nighttime
buổi trưa
(after)noon
hôm qua
yesterday
hôm nay
today
ngày mai
tomorrow
ngày kia
day after tomorrow
ngày hôm kia
day before yesterday
năm
year
thứ 2
Monday
thứ 3
Tuesday
thứ tư
Wednesday
thứ 5
Thursday
thứ 6
Friday
thứ 7
Saturday
chủ nhật
Sunday
cuối tuần
Weekend
tuần trước
last week
tuần
week
tuần này
this week
tuần sau/tới
next week
tháng trước
last month
tháng
month
tháng sau/tới
next month
năm trước
last year
năm ngoái
last year
năm
year
năm sau/tới
next year
tháng 1,2,3,…,11,12
Jan, Feb … Nov, Dec
giờ
hour
phút
minute
giây
second
rưỡi
half
11:30
11 giờ 30 phút, 11 giờ rưỡi
kém
less, lower
11 giờ 50 phút
same as 12 giờ kém 10 phút
10 giờ sáng
10am morning
10 giờ tối
10pm evening
12 midnight
12 giờ đêm, nữa đêm
giữa
mid
đêm
night
giữa đêm
midnight
giữa trưa
noon
lần đầu
first time
mùa xuân
spring
mùa hạ/hè
summer (HN/SG)
mùa thu
fall, autumn
mùa đông
winter
dạo này
these days
hiện nay
at present, currently
ban ngày
day time
ban đêm
nighttime
sắp
soon (refers to near future)