Adjectives Flashcards
1
Q
bận
A
busy, engaged
1
Q
ấm
A
warm
2
Q
bình dân
A
popular, inexpensive
3
Q
bình thường
A
ordinary, normal, usual
4
Q
buồn
A
sad
5
Q
cao
A
tall, height
6
Q
cả hai
A
both
7
Q
căng thẳng
A
stressful
8
Q
chín
A
cooked
9
Q
đặc biệt
A
special
10
Q
dân tộc
A
ethnic
11
Q
đau
A
injured, pain
12
Q
đẹp
A
beautiful
13
Q
đẹp trai
A
handsome boy
14
Q
đói (Tôi đang đói)
A
hungry
15
Q
ghen
A
jealous
16
Q
giàu
A
rich
17
Q
hôi thối
A
stinking
18
Q
keo kiệt
A
stingy
19
Q
khác
A
different, other
20
Q
khó
A
difficult, hard
21
Q
kinh tế
A
economic, economy
22
Q
lớn
A
older (child), large
23
Q
mặn
A
salty