2Bai3 Flashcards
1
Q
ca nhạc
A
musical performance
2
Q
cần / cần phải
A
need, must
3
Q
cấp cứu
A
emergency
4
Q
cá nhân
A
individual
5
Q
chuông
A
bell
6
Q
công an
A
policeman
7
Q
công cộng
A
public
8
Q
cứu hỏa
A
fire fighting
9
Q
di động (điện thoại ~)
A
mobile phone
10
Q
dịch vụ
A
services
11
Q
dự báo thời tiết
A
to forecast (weather)
12
Q
giải đáp
A
to explain
13
Q
giáo sư
A
professor
14
Q
gọi (~ điện / điện thoại)
A
to phone, to call
15
Q
hình như
A
to seem, to appear
16
Q
hợp đồng
A
contract
17
Q
khoa
A
department, faculty
18
Q
khu vực (bưu điện)
A
local area (~ post office)
19
Q
lần
A
time, occurrance