2Bai5 Flashcards
1
Q
bờ biển
A
seashore
2
Q
chìa khóa
A
key
3
Q
cửa sổ
A
window
4
Q
cũ
A
old (thing)
5
Q
du khách
A
tourist
6
Q
du lịch ba lô
A
backpacker
7
Q
gần đây
A
recently, these days
8
Q
giặt
A
to wash (clothes)
9
Q
giải thích
A
to explain
10
Q
giùm (SG)/ giúp (VN) / hộ (HN)
A
do something for somebody
11
Q
hộ chiếu
A
passport
12
Q
hóa đơn
A
bill, receipt
13
Q
khách
A
guest
14
Q
miễn phí
A
free
15
Q
đăng ký (~ vé) (~ học)
A
to book (~ a ticket) to enroll (in a class)
16
Q
đặt (~ phòng)
A
to book, to reserve (~ a room)
17
Q
ngoài ra
A
besides