2Bai4 Flashcards
1
Q
áo âm
A
sweater, jacket, coat
2
Q
bạn gái
A
girlfriend
3
Q
bà con
A
relatives
4
Q
bãi biển
A
beach
5
Q
bảo vệ
A
guard
6
Q
cao nguyên
A
highland, plateau
7
Q
cảnh (phong ~ / thắng ~)
A
scenery
8
Q
chẳng
A
not
9
Q
chính trị
A
political
10
Q
chương trình
A
program
11
Q
chuẩn bị
A
to prepare
12
Q
cố đô
A
old capital
13
Q
công nghiệp
A
industry, industrial
14
Q
cuối (~ năm)
A
at the end of (~ the year)
15
Q
dịp
A
occassion, chance
16
Q
giống (nhau)
A
like, similar to, to resembl
17
Q
hàng / hằng (~ năm)
A
every (~ year)
18
Q
hành lý
A
luggage
19
Q
hải cảng
A
seaport
20
Q
hè
A
summer
21
Q
hồ
A
lake
22
Q
hoa / bông
A
flower
23
Q
hướng dẫn
A
to conduct, to guide
24
Q
hướng dẫn viên
A
guide
25
Q
kéo dài
A
to prolong, to extend
26
Q
khán giả
A
spectator, audience
27
Q
khu
A
zone, area