2Bai2 Flashcards
1
Q
bệnh (ốm)
A
to be ill, be sick
2
Q
bệnh nhân
A
a patient
3
Q
người bệnh
A
a patient
4
Q
bữa ăn
A
a meal
5
Q
buồn ngủ
A
to be sleepy
6
Q
buồn nôn
A
to feel nauseous
7
Q
cảm
A
cold, illness
8
Q
cảm thấy
A
to feel
9
Q
cho phép
A
to permit, allow, authorize
10
Q
chóng mặt
A
to feel dizzy
11
Q
dễ chịu
A
to feel better
12
Q
dối / ẩu
A
careless, reckless
13
Q
dược sĩ
A
pharmacist
14
Q
hết
A
to finish, to end
15
Q
ho
A
to cough
16
Q
ít khi
A
rarely
17
Q
hiếm khi
A
rarely
18
Q
khó chịu
A
to feel bad, uncomfortable
19
Q
khỏi (~ bệnh)
A
to recover from, be cured, get well
20
Q
kiểm tra
A
to test, examine