C06 Flashcards
thức dậy
to wake up
em ăn một chút nhé?
do you want a little?
em muốn ăn không?
do you want to eat?
ngũ cốc
cereal (all kinds)
anh uống sữa không được
no ability (allergy)
anh không được uống sữa
no permission
nấu ăn
to cook (general)
làm (food name)
cook smt specific
hầu hết
most of; almost all
hầu hết đàn ông không thích nấu ăn
most men don’t like to cook
bánh quế
waffles
bánh xèo
pancakes
nhập khẩu
imports
hàng nhập khẩu
imported goods
xuất khẩu
exports
hàng xuất khẩu
exported goods
nguyên liệu
ingredients
nguyên liệu nấu ăn nhập khầu
imported cooking ingredients
ai thường đi chợ nấu ăn?
who goes to market to buy food?
hành / hành tây
green onion; regular onion
tin tưởng
to trust; doubtless; reliant
tìm
to look for; search
tìm thấy
to find
mất
to lose