C03 Flashcards
1
Q
ổ bánh mì
A
loaf
2
Q
no
A
full
3
Q
huyết áp
A
blood pressure
4
Q
lý do
A
reason
5
Q
cố gắng
A
try to do (ongoing)
6
Q
thử
A
try (once; sample)
7
Q
có ba lý do tại sao anh khỏe mạnh
A
There are three reasons why I am healthy
8
Q
ô nhiễm
A
pollution
9
Q
sương
A
dew
10
Q
sương mù
A
fog
11
Q
kiểu
A
style (same category loại but different style)
12
Q
Anh không cần biết nhiêu kiểu bơi khác nhâu
A
I do not need to know many different types of swimming
13
Q
lối sống
A
lifestyle
14
Q
Tôi sống một lối sống lành mạnh
A
I live a healthy lifestyle
15
Q
Anh ấy sống lành mạnh
A
He lives healthy
16
Q
ăn mặn
A
eat salty (food)
17
Q
ở VN có nhiêu người có bị cao huyết áp
A
In VN many people have high blood pressure
18
Q
phổ biến
A
popular