2Bai6 Flashcards
1
Q
ảnh (bức ~)
A
picture, photo
2
Q
bộ (~ quần áo)
A
a set (~ of clothes)
3
Q
bò sữa
A
milk cow
4
Q
chụp (~ ảnh)
A
to take a photo of
5
Q
chủ
A
owner
6
Q
chuyện
A
matter, issue
7
Q
cúm
A
flu
8
Q
êm ả
A
calm, peaceful
9
Q
hàng xóm
A
neighbor
10
Q
học tập
A
to study
11
Q
hỏng / hư
A
be broken down, be out of order
12
Q
khỏi (ra khỏi nhà)
A
out of (go out of house completely)
13
Q
lâu đài
A
palace, castle
14
Q
làm ăn
A
to do business (buy & sell)
15
Q
lớn lên
A
to grow up