People Flashcards
1
Q
ahn
A
You (male)
2
Q
anh ấy
A
He
3
Q
anh trai
A
older brother
4
Q
ba
A
father
4
Q
bà
A
older woman, Mrs.
5
Q
bà ngoại
A
grandma (mom)
6
Q
bà nội
A
grandma (dad)
7
Q
bác sĩ
A
doctor
8
Q
bạn
A
friend, you (formal)
9
Q
bảo vệ
A
security guard
10
Q
bé
A
baby
11
Q
ca sĩ
A
singer
12
Q
chaú
A
grandchild (or child)
13
Q
cháu gái
A
granddaughter, niece
14
Q
cháu trai
A
grandson, nephew
15
Q
chị
A
You (female)
16
Q
chị âý
A
She
17
Q
chị gái
A
older sister
18
Q
chồng
A
husband
19
Q
chủ (ông chủ)
A
boss
20
Q
chuyên gia
A
experts, specialists
21
Q
chuyên nghiệp
A
professional (professionally)
22
Q
cô giáo
A
female teacher
23
Q
con gái
A
daughter, girl
24
Q
con người con
A
baby
25
Q
con trai
A
son, boy
26
Q
công an
A
policeman
27
Q
cươp
A
robber, pirate
28
Q
đàn ông
A
man
29
Q
dầu bếp
A
chef
30
Q
đoàn
A
group
31
Q
doanh nhân
A
businessman