1Bai11-12 Flashcards
1
Q
bánh xèo
A
VN pancake
2
Q
bảo
A
to tell
3
Q
bình dân
A
popular, cheap
4
Q
bò bít tết
A
beefsteak
5
Q
bò tái chanh
A
rare beef with lemon
6
Q
cả
A
all
7
Q
cả hai
A
both
8
Q
chả giò
A
spring roll
9
Q
chén / bát
A
bowl
10
Q
chỗ ngồi
A
seat
11
Q
cửa hàng / tiệm
A
store
12
Q
do
A
by, due to (a person or a thing)
13
Q
dĩa / đĩa
A
plate
14
Q
dùng
A
to eat, to drink
15
Q
đóng
A
to close
16
Q
đôi
A
pair (shoes)
17
Q
đũa
A
chopsticks
18
Q
gì … cũng …
A
everything
19
Q
gói
A
package
20
Q
gởi tiền
A
to send money
21
Q
hấp muối
A
steamed and salted
22
Q
hút thuốc
A
to smoke
23
Q
không … gì …
A
not at all
24
Q
khuyên
A
to advise
25
Q
lon
A
a can
26
Q
miền Nam
A
southern region
27
Q
mở
A
to open
28
Q
nổi tiếng
A
famous