VN lessons 16/07/21 Flashcards
Something made with a lot of paper (with a cover)
Cuốn/quyển
Paper (A4/A5)
Tập giấy/ tệp giấy
Newspaper
Tập báo
How much are you selling it for? (Intend to bargain)
Bán thế nào đây?
Wood
Gỗ
Give a gift to someone much older (and respected)
Biếu
Emphasize a negative sentence
Đâu (after gì)
Anh ấy không biết gì đâu
People (in general)
Người ta
Different for chị ta/em ta= the same as chị ấy/em ấy
That’s enough! (Stop /quit doing something)
Thôi (start of sentence)
To discuss
Bàn bạc/bàn (về)
Specialist
Nhà (khoa học=scientist/ thơ =poet/ văn = author)
Classifier for nouns (introduction/examination/organisation/construction)
Việc
Việc giới thiệu
Việc kiểm tra
Việc xây dựng
Suffix Classifier for a leader
Trưởng
Nhóm trưởng (group leader)
Hiệu trưởng (principal)
Member of an organisation
Viên
Association
Hội
Looking forward to/excited for…
Háo hức
Letter (paper)
Bức thư
Bức used for a single piece of paper
Prize
Giải thưởng
Next year
Sang năm
Thesis
Luận án
Distance (from… To…)
Cách… Về….
Vinh cách Hà Nội 500 cây số về phía năm
Make a surprise
Tạo bất ngờ
Wrap a gift
Gói quà
Rude with older people (someone younger)
Hỗn láo
Unwrap
Mở (quà)
Cable car
Cáp treo