VN Lesson 26/05/21 Transportation Flashcards
1
Q
Transportation
A
Phương tiện giao thông
2
Q
Train station
A
Ga tàu/ nhà ga xe lửa
3
Q
Take/bring/give (object/person)
A
Đưa
4
Q
Take/bring (object)
A
Mang
5
Q
Object/item
A
Đồ vật
6
Q
Luggage
A
Hành lý
7
Q
Goods
A
Hàng hóa
8
Q
Is it far from here?
A
Cách đây xa không?
9
Q
How much is it? (in total)
A
Hết mấy tiền? Bao nhiêu tiền
10
Q
Take me there
A
Đưa tôi đến đó đi
11
Q
I choose this one/please give me this one
A
Cho tôi chọn cái này đi
12
Q
Polite (adult)
A
Lịch sự
13
Q
Polite (kids)
A
Lễ phép
14
Q
History
A
Lịch sử
15
Q
It’s that way
A
Ở kia kìa/ở tê tề