Lesson 01/02/21 Tết Vocab Flashcards
1
Q
Chào đón
A
Welcome
2
Q
Phong tỏa
A
Lockdown
3
Q
Giới thiệu
A
Introduce
4
Q
Cảm thấy nhẹ nhõm
A
Feel relieved
5
Q
Ví dụ
A
Example
6
Q
Gãi
A
To scratch
7
Q
Ngứa
A
Feel itchy
8
Q
Từ vựng
A
Vocabulary
9
Q
Giả
A
Fake/ inauthentic
10
Q
Thời khắc
A
Time/ moment
11
Q
Tất Niên
A
Party at Tết in which families burn incense to remember ancestors
12
Q
Thắp hương
A
Burn incense
13
Q
Tổ tiên
A
Ancestors
14
Q
Giao thừa
A
New years eve
15
Q
Pháo hoa
A
Fireworks
16
Q
Biểu tượng
A
Symbol
17
Q
Tieu biểu
A
Typical