VN Lesson 14/12/20 Flashcards
1
Q
Small notebook
A
Quyển sổ
2
Q
Silly
A
Ngáo
3
Q
Unkind
A
Xấu tính
4
Q
Sound
A
Âm thanh
5
Q
Owner
A
Chủ nhân
6
Q
Cauliflower
A
Súp lơ
7
Q
Salty
A
Mặn
8
Q
Idea
A
Ý tưởng
9
Q
Letter of the alphabet
A
Chữ cái
10
Q
Word
A
Chữ
11
Q
Beard
A
Râu
12
Q
Party
A
Bữa tiệc
13
Q
What a pity/unfortunately
A
Tiếc (là)
14
Q
Hard working
A
Chăm chỉ
15
Q
Take care of…
A
Chăm sóc
16
Q
Take care
A
Chăm lo
17
Q
Exchange
A
Trao đổi
18
Q
Come to (somewhere)
A
Sang/ tới
19
Q
Population
A
Dân số
20
Q
To pretend
A
Giả vờ