VN lesson 26/02/21 Repairing Things Flashcards
Recipe
Công thức nấu ăn
Bulb/ piece (certain vegetables)
Củ rau
Cut into… (Pieces)
Cắt thành
Submerge
Ngập nước
Suit your taste
Vừa miệng
Problem
Vấn đề
Reason
Lý do
File (computer)
Tệp tin
Send (email, letter)
Gửi
Bother/ disturb
Làm phiền
Engineer
Kĩ sư
Everything is ok
Mọi thứ đều ổn
Scenario
Kịch bản
100 grams
Lượng
Discount/deal
Giảm giá
Shoulder
Vai
Passport
Hộ chiếu
General/everyday
Chung chung
Sole (of shoe)
Để giầy
Size
Kích thước
Art /drama
Kịch nghệ
Script
Kịch bản
Boat
Thuyền
Paddle/rowing
Chèo
Muscle
Cơ bắp
Catalogue
Ca tô lô
Reimburse/pay back
Đền
Bribe
Hối lộ
Kill
Giết
Gangster (noun/adj)
Giang hồ
There’s something wrong with…
(cái) bị hỏng chỗ nào đó
Radio
Cái đài
Laptop
Máy tính xách tay
Fall down
Rơi (từ)
Manufacturer
Sản xuất
Product
Sản phẩm
Quantity
Sản lượng
Wristwatch
Đồng hồ đeo tay
Clock (on the wall)
Đồng hồ treo tường
Wall
Tường
Save (a file etc)
Lưu
Grateful
Tri ân
Ungrateful
Vô ơn
News
Tin tức (có tin tức gì không?)
More and more
Càng ngày càng (tôi càng ngày càng thích chơi piano)
Skiing
Trượt tuyết
Skating
Trượt băng
Surfing
Lướt ván
Surfing
Lướt ván
Opposite
Đối diện