VN lesson 26/02/21 Repairing Things Flashcards
1
Q
Recipe
A
Công thức nấu ăn
2
Q
Bulb/ piece (certain vegetables)
A
Củ rau
3
Q
Cut into… (Pieces)
A
Cắt thành
4
Q
Submerge
A
Ngập nước
5
Q
Suit your taste
A
Vừa miệng
6
Q
Problem
A
Vấn đề
7
Q
Reason
A
Lý do
8
Q
File (computer)
A
Tệp tin
9
Q
Send (email, letter)
A
Gửi
10
Q
Bother/ disturb
A
Làm phiền
11
Q
Engineer
A
Kĩ sư
12
Q
Everything is ok
A
Mọi thứ đều ổn
13
Q
Scenario
A
Kịch bản
14
Q
100 grams
A
Lượng
15
Q
Discount/deal
A
Giảm giá
16
Q
Shoulder
A
Vai
17
Q
Passport
A
Hộ chiếu
18
Q
General/everyday
A
Chung chung
19
Q
Sole (of shoe)
A
Để giầy
20
Q
Size
A
Kích thước
21
Q
Art /drama
A
Kịch nghệ
22
Q
Script
A
Kịch bản
23
Q
Boat
A
Thuyền
24
Q
Paddle/rowing
A
Chèo
25
Muscle
Cơ bắp
26
Catalogue
Ca tô lô
27
Reimburse/pay back
Đền
28
Bribe
Hối lộ
29
Kill
Giết
30
Gangster (noun/adj)
Giang hồ
31
There's something wrong with...
(cái) bị hỏng chỗ nào đó
32
Radio
Cái đài
33
Laptop
Máy tính xách tay
34
Fall down
Rơi (từ)
35
Manufacturer
Sản xuất
36
Product
Sản phẩm
37
Quantity
Sản lượng
38
Wristwatch
Đồng hồ đeo tay
39
Clock (on the wall)
Đồng hồ treo tường
40
Wall
Tường
41
Save (a file etc)
Lưu
42
Grateful
Tri ân
43
Ungrateful
Vô ơn
44
News
Tin tức (có tin tức gì không?)
45
More and more
Càng ngày càng (tôi càng ngày càng thích chơi piano)
46
Skiing
Trượt tuyết
47
Skating
Trượt băng
48
Surfing
Lướt ván
49
Surfing
Lướt ván
50
Opposite
Đối diện