LingoDeer Vocab Flashcards
1
Q
Team
A
Đội
2
Q
Basketball
A
Bóng rổ
3
Q
To lose/lost
A
Thua
4
Q
Match/game
A
Trận đấu
5
Q
Skiing
A
Trượt tuyết
6
Q
Skating
A
Trượt băng
7
Q
Fan /enthusiast
A
Người hâm mộ
8
Q
Lecture Hall
A
Giảng đường
9
Q
University/college
A
Trường đại học
10
Q
Graduate
A
Tốt nghiệp
11
Q
Maths
A
Toán học
12
Q
Car park
A
Bãi đỗ xe
13
Q
Computer science (I.T)
A
Khoa học máy tính
14
Q
Chemistry
A
Hóa học
15
Q
Dormitory
A
Ký túc xá