Teaching Pronunciation Vocab Flashcards
1
Q
Step (1)… / (Stages to complete something)
A
Bước (1)
2
Q
Place the tip of your tongue between your teeth
A
Đặt đầu lưỡi giữa 2 hàm răng
3
Q
Softly touch
A
Chạm nhẹ (vào)
4
Q
Keep in place
A
Giữ nguyên
5
Q
Push the air out
A
Đẩy luồng hơi ra ngoài
6
Q
In a relaxed way
A
một cách thoải mái
7
Q
Air
A
Không khí
8
Q
Lip
A
Môi
9
Q
Throat
A
(cổ) họng
10
Q
The air is released (in a burst) (from the throat)
A
Luồng hơi được bật ra (từ cổ họng)
11
Q
Completely
A
Hoàn toàn
12
Q
Syllable
A
Âm tiết
13
Q
Word stress
A
Trọng âm
14
Q
Pull the sound out (extend)
A
Kéo âm ra
15
Q
The breath bursts out (is released) from the throat
A
Cái luồng hơi được bật ra từ cổ họng