VN Class 09/02/21 Flashcards
1
Q
Square
A
Vuông
2
Q
Tattoo
A
Hình xăm
3
Q
Drinking straw
A
Ống hút
4
Q
Burn (directly with fire)
A
Đốt cháy
5
Q
Burn/overcook food
A
Bị cháy
6
Q
Rude
A
Thô lỗ
7
Q
At least
A
Chí ít/ít nhất
8
Q
At the same time
A
Đồng thời
9
Q
While…
A
Vừa (vừa tắm vừa hát)
10
Q
Overnight
A
Qua đêm
11
Q
Preparation (cooking)
A
Sơ chế
12
Q
Plastic
A
Nhựa
13
Q
To drain water
A
Ráo nước
14
Q
To pour
A
Đổ
15
Q
To sprinkle
A
Rắc
16
Q
To mix
A
Trộn
17
Q
Similarly/the same as before
A
Tương tự
18
Q
Marinate
A
Ướp
19
Q
To wrap/package
A
Gói
20
Q
Initiation
A
Sự khởi
21
Q
Life
A
Cuộc sống
22
Q
Crazy
A
Điên
23
Q
Interests (n)
A
Sự thích
24
Q
Subject (n)
A
Môn học
25
Perfect, nothing needs to be changed
Chuẩn không cần chỉnh
26
Flavoursome
Hương vị
27
Making/cooking/processing
Chế biến
28
Difficulty
Độ khó
29
Ingredient (food)
Nguyên liệu
30
Ingredient (chemistry)
Nguyên tố
31
Familiar with (something)
Quen thuộc (với)
32
Mistake
Nhầm
33
Soak/immerse
Ngâm
34
Continue
Tiếp tục
35
The rest of...
Phần còn lại