VN lesson 02/04/21 Flashcards
1
Q
Screen
A
Màn hình
2
Q
Collection date
A
Hẹn ngày lấy
3
Q
Find/see
A
Tìm thấy
4
Q
Vacation
A
Kỳ nghỉ mát
5
Q
To be on holiday
A
Nghỉ mát/nghỉ lễ
6
Q
Trip/travels
A
Chuyến đi
7
Q
Lean meat
A
Thịt nạc
8
Q
Minced meat
A
Thịt băm
9
Q
Thoughts
A
Suy nghĩ
10
Q
Grateful
A
Biết ơn
11
Q
Support
A
Ủng hộ
12
Q
Prioritize
A
Ưu tiên
13
Q
Advantage
A
Ưu điểm
14
Q
Avoid
A
Tránh
15
Q
Surprised
A
Ngạc nhiên
16
Q
Surprise (noun)
A
Sự ngạc nhiên
17
Q
Go around
A
Đi dạo (quanh)
18
Q
Beach (with sand)
A
Bãi biển
19
Q
Sea
A
Biển
20
Q
Ocean
A
Đại dương
21
Q
Train station
A
Nhà ga xe lừa/ ga tàu
22
Q
Zoo
A
Sở thú
23
Q
Zookeeper
A
Trông sở thú
24
Q
Conversation
A
Đoạn hội thoại
25
Q
Seems to be…
A
Có vẻ
26
Q
Me/you (same age, friendly)
A
Cậu, tứ