VN Lesson 11/06/21 New Book Flashcards
Dormitory
Kí túc xá
Riverbank
Bờ sông
Tennis
Quần vợt
Dancing party/prom
Dạ vũ/ dạ hội
Programme
Chương trình
Interesting (attractive to senses (food/people/objects)
Hấp dẫn
Interesting (character/ intellectual)
Thú vị
Stage (performance)
Sân khấu
Register/sign up
đăng kí/ghi tên
Aerobics
Thể dục nhịp điệu
Last year
Năm ngoái
Make use of/take advantage of
Tranh thủ
As for me…
Còn mình thì
Area
Khu
Sports
Thể thao
Hit/beat (play a sport with a racket)
Đánh
Rhythm
Nhịp điệu
Well then/in that case
Thế thì
Must/need to (important)
Cần phải
Rather/pretty/ quite
Khá
Retire
Về hưu
Term
Học kỳ
Keyboard (computer)
Bàn phím
Although
Mặc dù
Close (rất gần)
Sát
Catch (transport)
Bắt chuyến
Stupidity (in a cute/funny way)
Ngu ngốc
Rudeness
Thô lỗ