Rude/Funny Flashcards
1
Q
Nôn
A
Vomit
2
Q
Con đĩ
A
Bitch
3
Q
Cút đi/biến đi!
A
Go away/fuck off
4
Q
Trồc tru
A
Stupid
5
Q
Khu
A
Ass
6
Q
Xạo chó
A
Lying dog
7
Q
Mông
A
Ass
8
Q
Dick
A
Buồi
9
Q
Retarded
A
Thiểu năng
10
Q
Terrible person
A
Khốn
11
Q
Babe
A
Cưng
12
Q
Mắt xanh mũi lõ
A
Blue eyes long nose (westerner)