VN lesson 04/06/21 Free Flashcards
Update
Cập nhật
Situation
Tình hình
To access /open
Truy cập
Take place/happen
Diễn ra/xảy ra
To appear
Xuất hiện/ có mặt (people)
Instead of
Thay vì
Schedule
Lịch trình/thời gian biểu/ thời khóa biểu
Classroom
Phòng học/ lớp học
Class/lesson (event)
Buổi học
Lesson (topic/content)
Bài học
Assignment/exercise
Bài tập
Give mark/grade/score
Chấm điểm/cho điểm
Chấm
Plunge/dunk (cookies into milk)
To affect
Ảnh hưởng
Productivity
Năng suất
Infect
Nhiễm
Symptoms
Dấu hiệu
Suck
Hút (something) vào
Breathe in
Hít vào
Breathe (normally)
Hít thở
Exhale
Thở ra
Cases (of infections)
Ca nhiễm/ca bệnh
Shift (work time)
Ca làm
Fever /high temperature
Sốt
Portion (food)
Xuất
Sauce
Nước xốt/sốt
Bored
Chán/nhàm chán
Self
Bản thân (mình) (anh ấy) (cô ấy) E.G Anh ấy chỉ nghĩ về bản thân anh ấy
Action/movement
Vận động
Energy
Năng lượng
Lack of
Thiếu (something)