VN lesson 04/06/21 Free Flashcards
1
Q
Update
A
Cập nhật
2
Q
Situation
A
Tình hình
3
Q
To access /open
A
Truy cập
4
Q
Take place/happen
A
Diễn ra/xảy ra
5
Q
To appear
A
Xuất hiện/ có mặt (people)
6
Q
Instead of
A
Thay vì
7
Q
Schedule
A
Lịch trình/thời gian biểu/ thời khóa biểu
8
Q
Classroom
A
Phòng học/ lớp học
9
Q
Class/lesson (event)
A
Buổi học
10
Q
Lesson (topic/content)
A
Bài học
11
Q
Assignment/exercise
A
Bài tập
12
Q
Give mark/grade/score
A
Chấm điểm/cho điểm
13
Q
Chấm
A
Plunge/dunk (cookies into milk)
14
Q
To affect
A
Ảnh hưởng
15
Q
Productivity
A
Năng suất
16
Q
Infect
A
Nhiễm
17
Q
Symptoms
A
Dấu hiệu
18
Q
Suck
A
Hút (something) vào
19
Q
Breathe in
A
Hít vào
20
Q
Breathe (normally)
A
Hít thở
21
Q
Exhale
A
Thở ra
22
Q
Cases (of infections)
A
Ca nhiễm/ca bệnh
23
Q
Shift (work time)
A
Ca làm
24
Q
Fever /high temperature
A
Sốt
25
Portion (food)
Xuất
26
Sauce
Nước xốt/sốt
27
Bored
Chán/nhàm chán
28
Self
Bản thân (mình) (anh ấy) (cô ấy) E.G Anh ấy chỉ nghĩ về bản thân anh ấy
29
Action/movement
Vận động
30
Energy
Năng lượng
31
Lack of
Thiếu (something)
32
The feeling...
Cảm giác
33
Sweat
Mồ hôi
34
Blow away
Thổi bay
35
Corner
Góc
36
Boredom
Sự chán nản
37
Depressed/give up/hopeless
Nản (tiếng Việt khó quá, mình cảm thấy nản rồi, không muốn học nữa!)
38
Find
Tìm kiếm
39
Happiness
Niềm vui/niềm hạnh phúc (niềm=noun)
40
Appease/ease/make to feel better
An ủi
41
So...
Nên (+ clause)
42
Should
Nên (+V)
43
Busy/chaotic
Xô bồ
44
Blow away
Cuốn
45
Pick up
Nhấc (something) lên
46
Friends/people who are close
Người thân
47
Positive
Tích cực
48
Around/surrounding
Xung quanh
49
Share (stories/feelings)
Tâm sự
50
Level (of ability at a job)
Tay nghề
51
Reach a new level (of ability)
... lên một tầm cao mới rồi
52
Criticize
Chê /phê bình (chê= only bad feedback)
53
Praise
Khen
54
Appreciate
Đánh giá cao
55
Underestimate
Đánh giá thấp
56
Smile
Mỉm/cười
57
Directions (for an exercise/questions/instructions)
Đề bài
58
Interview
Buổi phỏng vấn
59
Outdated
Lạc hậu
60
Obsolete
Lỗi thời
61
Sound
Tiếng/ âm thanh
62
Distancing/separation
Giãn cách
63
Busy
Bận rộn
64
Happen (what's happening/going on)
Xảy ra
65
Cause (v/n)
Nguyên nhân
66
Admirable
Đáng ngưỡng mộ
67
To correct
Chữa bài
68
Realise
Nhận ra
69
Mistake (n)
Lỗi
70
Help me (in danger)
Cứu tôi với (với= begging)
71
Impressed/ impressive (v/n/
Ấn tượng (sự for noun) (tôi bị ấn tượng bởi...(I am impressed by...
72
Tell me about...
Kể về...
73
Humanity
Loài người
74
Type/kind of
Loại (objects/things) loài (living things, people, animals, plants)
75
Negative
Tiêu cực
76
Completely
(adj before) Hoàn toàn (verb after) (E.G. tôi hoàn toàn đồng ý)
77
Environment
Môi trường
78
Tidy /organised
Gọn gàng