School Vocabulary Flashcards
Touch
Rờ/Sờ
Attendance/registration
Sổ điểm danh
Glue
Keo
Pencil sharpener
Gọt bút chì
Medicine
Thuốc
Ruler
Cái thước kể
Toenail
Móng chân
Fingernails
Móng tay
Voice/accent
Giọng
Lose your job
Mất việc/thất nghiệp
Tell lies
Lừa/nói dối
Responsibility
Trách nhiệm
Topic
Chủ đề
Headteacher
Giáo viên chủ nhiệm
Class monitor/president
Lớp trưởng
Secretary
Bí Thư
Masters degree
Thạc Sĩ
Highschool
Trường trung học phổ thông/trường cấp 3
Secondary school
Trường trung học cơ sở/trường cấp 2
Primary school
Trường tiểu học/ trường cấp 1
University student
Sinh viên
Pupil (young student)
Học sinh
Class
Bài học
Classmate
Bạn cùng lớp
Deskmate
Bạn cùng bàn
Roommate
Bạn cùng phòng
Cheat
Gian lận
The first
Thứ nhất/đầu tiên
Roundabout
Vòng xuyến
Music
Âm nhạc
Meet
Gặp gỡ/gặp nhau
A meeting
Cuộc gặp gỡ
Conversation
Cuộc hội thoại
On the same occasion…
Nhân tiện
Convenient
Tiện lợi/thuận tiện
Help
Giúp đỡ
Come from (somewhere)
Ở + place + sang / đến
Nationality
Quốc tịch