School Vocabulary Flashcards
1
Q
Touch
A
Rờ/Sờ
2
Q
Attendance/registration
A
Sổ điểm danh
3
Q
Glue
A
Keo
4
Q
Pencil sharpener
A
Gọt bút chì
5
Q
Medicine
A
Thuốc
6
Q
Ruler
A
Cái thước kể
7
Q
Toenail
A
Móng chân
8
Q
Fingernails
A
Móng tay
9
Q
Voice/accent
A
Giọng
10
Q
Lose your job
A
Mất việc/thất nghiệp
11
Q
Tell lies
A
Lừa/nói dối
12
Q
Responsibility
A
Trách nhiệm
13
Q
Topic
A
Chủ đề
14
Q
Headteacher
A
Giáo viên chủ nhiệm
15
Q
Class monitor/president
A
Lớp trưởng
16
Q
Secretary
A
Bí Thư
17
Q
Masters degree
A
Thạc Sĩ
18
Q
Highschool
A
Trường trung học phổ thông/trường cấp 3
19
Q
Secondary school
A
Trường trung học cơ sở/trường cấp 2
20
Q
Primary school
A
Trường tiểu học/ trường cấp 1
21
Q
University student
A
Sinh viên
22
Q
Pupil (young student)
A
Học sinh
23
Q
Class
A
Bài học
24
Q
Classmate
A
Bạn cùng lớp
25
Deskmate
Bạn cùng bàn
26
Roommate
Bạn cùng phòng
27
Cheat
Gian lận
28
The first
Thứ nhất/đầu tiên
29
Roundabout
Vòng xuyến
30
Music
Âm nhạc
31
Meet
Gặp gỡ/gặp nhau
32
A meeting
Cuộc gặp gỡ
33
Conversation
Cuộc hội thoại
34
On the same occasion...
Nhân tiện
35
Convenient
Tiện lợi/thuận tiện
36
Help
Giúp đỡ
37
Come from (somewhere)
Ở + place + sang / đến
38
Nationality
Quốc tịch