School Vocabulary Flashcards
1
Q
Touch
A
Rờ/Sờ
2
Q
Attendance/registration
A
Sổ điểm danh
3
Q
Glue
A
Keo
4
Q
Pencil sharpener
A
Gọt bút chì
5
Q
Medicine
A
Thuốc
6
Q
Ruler
A
Cái thước kể
7
Q
Toenail
A
Móng chân
8
Q
Fingernails
A
Móng tay
9
Q
Voice/accent
A
Giọng
10
Q
Lose your job
A
Mất việc/thất nghiệp
11
Q
Tell lies
A
Lừa/nói dối
12
Q
Responsibility
A
Trách nhiệm
13
Q
Topic
A
Chủ đề
14
Q
Headteacher
A
Giáo viên chủ nhiệm
15
Q
Class monitor/president
A
Lớp trưởng