VN lesson 14/04/21 - 10/05/21 Flashcards
1
Q
Keyword
A
Từ khóa
2
Q
Greenhouse gases
A
Hiệu ứng nha kính
3
Q
Vague
A
Mơ hồ
4
Q
(Flowing) river
A
Dòng sông
5
Q
Bad smell
A
Bốc mùi
6
Q
Pollution
A
Ô nhiễm
7
Q
Air
A
Không khí
8
Q
Environment
A
Môi trường
9
Q
To the point/extent that…
A
Đến mức
10
Q
Directly
A
Trực tiếp
11
Q
Nature
A
Thiên nhiên
12
Q
To plan
A
Triển khai /định
13
Q
Level
A
Mức độ
14
Q
Individual (each person)
A
Cá nhân
15
Q
Contribute
A
Góp phần
16
Q
Decrease/minimize
A
Giảm thiểu
17
Q
Daily
A
Hàng ngày
18
Q
Activity
A
Hoạt động