VN lesson 14/04/21 - 10/05/21 Flashcards
1
Q
Keyword
A
Từ khóa
2
Q
Greenhouse gases
A
Hiệu ứng nha kính
3
Q
Vague
A
Mơ hồ
4
Q
(Flowing) river
A
Dòng sông
5
Q
Bad smell
A
Bốc mùi
6
Q
Pollution
A
Ô nhiễm
7
Q
Air
A
Không khí
8
Q
Environment
A
Môi trường
9
Q
To the point/extent that…
A
Đến mức
10
Q
Directly
A
Trực tiếp
11
Q
Nature
A
Thiên nhiên
12
Q
To plan
A
Triển khai /định
13
Q
Level
A
Mức độ
14
Q
Individual (each person)
A
Cá nhân
15
Q
Contribute
A
Góp phần
16
Q
Decrease/minimize
A
Giảm thiểu
17
Q
Daily
A
Hàng ngày
18
Q
Activity
A
Hoạt động
19
Q
Awareness
A
Ý thức
20
Q
Order (food/drinks)
A
Kêu
21
Q
Gate (airport/outdoors)
A
Cổng
22
Q
To turn
A
Rẽ/ quẹo (south)
23
Q
Quickly
A
Nhanh chóng
24
Q
Perfectly
A
Hoàn toàn
25
Slowly
Từ từ
26
Nearly
Gần như
27
Garage
Nhà để xe/ga ra đỗ xe
28
Sunset/dusk
Hoàng hôn
29
Sunrise/dawn
Bình minh
30
Disappear
Biến mất
31
Laugh
Cười to
32
Society
Xã hội
33
Negative
Tiêu cực
34
To harm
Tàn phá
35
Serious (problem)
Nghiêm trọng
36
Awareness/conscious
Ý thức
37
Drop (deliberately)
Thả
38
Drop (by mistake)
Rơi
39
Throw away
Vứt
40
Throw (a ball)
Ném
41
Rubbish/litter
Rác
42
Disorderly/randomly
Bừa bãi
43
Mouthy/argumentative
Già mồm
44
Stubborn
Cứng đầu
45
Hard/solid
Cứng