VN lesson 10/05/21 Flashcards
Study abroad, bar vocab, transportation
1
Q
Improve (student)
A
Tiến bộ
2
Q
Procedure
A
Thủ tục
3
Q
Keep/maintain
A
Giữ
4
Q
Develop
A
Phát
5
Q
Institute
A
Viện
6
Q
Imitate
A
Làm theo
7
Q
Complicated
A
Phức tạp
8
Q
Complex
A
Phức hợp
9
Q
Fill in (form)
A
Điền vào
10
Q
Information
A
Thông tin
11
Q
Course (of study)
A
Khóa học
12
Q
Programme
A
Chương trình
13
Q
Contact/communication
A
Liên lạc
14
Q
Immediately
A
Ngay (lập tức)
15
Q
What would you (customer) like to order?
A
Quy khách muốn dùng gì?
16
Q
Cup of tea
A
Tách trà
17
Q
Really?
A
Vậy sao? Thật không?
18
Q
Why?
A
Vì sao? Tại sao? Tại răng?
19
Q
Access to
A
Truy cập
20
Q
Receipt/bill
A
Hóa đơn
21
Q
Reserve/book a table
A
Đặt bàn
22
Q
Waiter
A
Nam bồi bàn
23
Q
Waitress
A
Nữ bồi bàn
24
Q
Starter (meal course)
A
Món khai vị