Lưu Flashcards
1
Q
Bộ phận
A
Part/section
2
Q
Giọng
A
Tone/accent
3
Q
Quay lại
A
Return
4
Q
Phụ kiện
A
Accessories/parts
5
Q
Tiệm
A
Shop
6
Q
Bám
A
Pursue
7
Q
Cạo
A
Shave
8
Q
Tiếp theo
A
Next
9
Q
Đậm đà
A
Bold (strong flavor)
10
Q
Bữa nay
A
Today
11
Q
Cuộc họp
A
Meeting
12
Q
Nhắc tới
A
Mention
13
Q
Chuẩn rồi
A
True
14
Q
Gội đầu
A
Wash hair
15
Q
Lau nhà
A
Mop the floor