Hotel Vocabulary Flashcards
Face wash flannel
Khăn mặt
Thermos flask
Phích nước nóng
Wake someone else up
Đánh thức
Please do (something)
Phiền +verb
Tissue/paper napkin
Giấy ăn / giấy để bàn
Room service (rude)
Hầu phòng
Servant
Hầu
Cleaner / room service
Người dọn phòng/phục vụ phòng
Until…
Đến khi
Help (ask how to do something)
Giùm/ giúp
Habit
Thói quen
Interesting
Thú vị
Awake
Tỉnh táo
Caffeinated
Say cà phê
Take something somewhere/ bring
Đem/ đưa (cho ai)
Blanket
Chăn
Bedsheet
Ga trải giường
Mosquito net
Màn
Towel
Khăn tắm
Toothpaste
Kem/thuốc đánh răng
Soap
Xà phòng
Shower
Tắm vòi hoa sen
Bath tub
Bòn tắm
Quiet/peaceful/relaxing
Yên tĩnh
Peaceful (place)
Yên bình
Convenient
Tiện lợi
Utility/use
Tiện ích
Noisy
Ồn ào
Fussy
Khó tính
Page
Trang
Picture
Bức tranh
Discuss
Thảo luận
Plan (verb)
Định
Right now/currently
Hiện/ hiện tại/ bây giờ
Modern
Hiện đại
However/but
Mà
I see/I understand
Vậy à
Address
Địa chỉ
Visit
Đến thăm
Area/place
Nơi/vùng
Neighbors
Xóm láng/hàng xóm
Wait
Chờ/mong
January
Tháng giêng/tháng một
Đầu
Head
Đâu
Where
Đau
Hurt
Runs well (a vehicle)
Chạy tốt
Jerk/immature/unreliable
Cà chớn