Hotel Vocabulary Flashcards
1
Q
Face wash flannel
A
Khăn mặt
2
Q
Thermos flask
A
Phích nước nóng
3
Q
Wake someone else up
A
Đánh thức
4
Q
Please do (something)
A
Phiền +verb
5
Q
Tissue/paper napkin
A
Giấy ăn / giấy để bàn
6
Q
Room service (rude)
A
Hầu phòng
7
Q
Servant
A
Hầu
8
Q
Cleaner / room service
A
Người dọn phòng/phục vụ phòng
9
Q
Until…
A
Đến khi
10
Q
Help (ask how to do something)
A
Giùm/ giúp
11
Q
Habit
A
Thói quen
12
Q
Interesting
A
Thú vị
13
Q
Awake
A
Tỉnh táo
14
Q
Caffeinated
A
Say cà phê
15
Q
Take something somewhere/ bring
A
Đem/ đưa (cho ai)
16
Q
Blanket
A
Chăn
17
Q
Bedsheet
A
Ga trải giường
18
Q
Mosquito net
A
Màn
19
Q
Towel
A
Khăn tắm
20
Q
Toothpaste
A
Kem/thuốc đánh răng
21
Q
Soap
A
Xà phòng
22
Q
Shower
A
Tắm vòi hoa sen
23
Q
Bath tub
A
Bòn tắm
24
Q
Quiet/peaceful/relaxing
A
Yên tĩnh
25
Peaceful (place)
Yên bình
26
Convenient
Tiện lợi
27
Utility/use
Tiện ích
28
Noisy
Ồn ào
29
Fussy
Khó tính
30
Page
Trang
31
Picture
Bức tranh
32
Discuss
Thảo luận
33
Plan (verb)
Định
34
Right now/currently
Hiện/ hiện tại/ bây giờ
35
Modern
Hiện đại
36
However/but
Mà
37
I see/I understand
Vậy à
38
Address
Địa chỉ
39
Visit
Đến thăm
40
Area/place
Nơi/vùng
41
Neighbors
Xóm láng/hàng xóm
42
Wait
Chờ/mong
43
January
Tháng giêng/tháng một
44
Đầu
Head
45
Đâu
Where
46
Đau
Hurt
47
Runs well (a vehicle)
Chạy tốt
48
Jerk/immature/unreliable
Cà chớn