Hotel Vocabulary Flashcards
1
Q
Face wash flannel
A
Khăn mặt
2
Q
Thermos flask
A
Phích nước nóng
3
Q
Wake someone else up
A
Đánh thức
4
Q
Please do (something)
A
Phiền +verb
5
Q
Tissue/paper napkin
A
Giấy ăn / giấy để bàn
6
Q
Room service (rude)
A
Hầu phòng
7
Q
Servant
A
Hầu
8
Q
Cleaner / room service
A
Người dọn phòng/phục vụ phòng
9
Q
Until…
A
Đến khi
10
Q
Help (ask how to do something)
A
Giùm/ giúp
11
Q
Habit
A
Thói quen
12
Q
Interesting
A
Thú vị
13
Q
Awake
A
Tỉnh táo
14
Q
Caffeinated
A
Say cà phê
15
Q
Take something somewhere/ bring
A
Đem/ đưa (cho ai)
16
Q
Blanket
A
Chăn
17
Q
Bedsheet
A
Ga trải giường
18
Q
Mosquito net
A
Màn
19
Q
Towel
A
Khăn tắm