Từ Vựng Từ Tom's English Tips Flashcards
Depending on…
Tùy thuộc vào
Perspective/ point of view
Đối tượng
Situation / circumstance
Tình huống
To cheer for / encourage someone (cố lên)
Cổ vũ
Possessive pronoun (mine, yours, his, hers, ours, theirs, whose)
Đại từ sở hữu
Possessive adjective (my, your, his, her, its, our, their, whose)
Tính từ sử hữu
Creator/maker
Người tạo
Action/ deed
Hành động
Title
Tiêu đề
Student
Học viên/ học sinh
Revenue
Doanh thu
Report (financial)
Báo cáo (tài chính)
Form (n)
Hình thức
Recieve
Nhận
Actually (actual)
Thực
Campaign
Chiến dịch
Order (n)
Đơn hàng
Content
Nội dung
Compose email
Soạn email
Send to
Gửi tới
To import
Nhập khẩu
Line
Dòng
Cave
Hang động
List
Danh sách
Filter (v)
Lọc
Processing
Xử lý
Status
Trạng (thái)
Refund order
Hoàn đơn
Order code
Mã đơn
Make/find/earn
Kiếm (tiền) / tìm kiếm
Account
Tài khoản
Study
Học tập
Lecturer
Giảng viên
Certificate
Chứng chỉ
Data
Dữ liệu
Attach, apply, add
Gắn (tag)
Activated
Kích hoạt
Instruct(ions)
Hướng dẫn
Administration
Quản trị
Step (to take)
Bước
Confirm(ation)
Xác nhận
Expire
Hết hạn
Package
Gói
Staff
Nhân viên
File (to hold information, digital or physical)
Hồ sơ
Version, copy
(phiên) bản
Capacity
Dung lượng
Total
Tổng (cộng)
Description
Mô tả
Benefits
Lợi ích
Lifetime
Trọn đời
Cost (of product originally)
Giá gốc
Price (of product for sale, potentially after discounts)
Giá bán
Chapter
Chương
Duplicate
Nhân bản
Settings
Cài đặt
Conditions
Điều kiện
Public
Công khai
Note
Lưu ý
Format
Định dạng
Time slot/ time frame
Khung giờ
Broadcast
Phát
Lecture/ lesson
Bài giảng
Unit (item)
Đơn vị
Drag and drop
Kéo thả
Supported
Hỗ trợ
File (type)
Tệp
Contain
Chứa
Signs/characters/letters
Ký tự
Guaranteed
Đảm bảo
Process
Quá trình
Knowledge
Kiến thức
Skills
Kỹ năng