Từ Vựng Từ Tom's English Tips Flashcards
1
Q
Depending on…
A
Tùy thuộc vào
2
Q
Perspective/ point of view
A
Đối tượng
3
Q
Situation / circumstance
A
Tình huống
4
Q
To cheer for / encourage someone (cố lên)
A
Cổ vũ
5
Q
Possessive pronoun (mine, yours, his, hers, ours, theirs, whose)
A
Đại từ sở hữu
6
Q
Possessive adjective (my, your, his, her, its, our, their, whose)
A
Tính từ sử hữu
7
Q
Creator/maker
A
Người tạo
8
Q
Action/ deed
A
Hành động
9
Q
Title
A
Tiêu đề
10
Q
Student
A
Học viên/ học sinh
11
Q
Revenue
A
Doanh thu
12
Q
Report (financial)
A
Báo cáo (tài chính)
13
Q
Form (n)
A
Hình thức
14
Q
Recieve
A
Nhận
15
Q
Actually (actual)
A
Thực
16
Q
Campaign
A
Chiến dịch
17
Q
Order (n)
A
Đơn hàng
18
Q
Content
A
Nội dung
19
Q
Compose email
A
Soạn email
20
Q
Send to
A
Gửi tới
21
Q
To import
A
Nhập khẩu
22
Q
Line
A
Dòng
23
Q
Cave
A
Hang động
24
Q
List
A
Danh sách
25
Filter (v)
Lọc
26
Processing
Xử lý
27
Status
Trạng (thái)
28
Refund order
Hoàn đơn
29
Order code
Mã đơn
30
Make/find/earn
Kiếm (tiền) / tìm kiếm
31
Account
Tài khoản
32
Study
Học tập
33
Lecturer
Giảng viên
34
Certificate
Chứng chỉ
35
Data
Dữ liệu
36
Attach, apply, add
Gắn (tag)
37
Activated
Kích hoạt
38
Instruct(ions)
Hướng dẫn
39
Administration
Quản trị
40
Step (to take)
Bước
41
Confirm(ation)
Xác nhận
42
Expire
Hết hạn
43
Package
Gói
44
Staff
Nhân viên
45
File (to hold information, digital or physical)
Hồ sơ
46
Version, copy
(phiên) bản
47
Capacity
Dung lượng
48
Total
Tổng (cộng)
49
Description
Mô tả
50
Benefits
Lợi ích
51
Lifetime
Trọn đời
52
Cost (of product originally)
Giá gốc
53
Price (of product for sale, potentially after discounts)
Giá bán
54
Chapter
Chương
55
Duplicate
Nhân bản
56
Settings
Cài đặt
57
Conditions
Điều kiện
58
Public
Công khai
59
Note
Lưu ý
60
Format
Định dạng
61
Time slot/ time frame
Khung giờ
62
Broadcast
Phát
63
Lecture/ lesson
Bài giảng
64
Unit (item)
Đơn vị
65
Drag and drop
Kéo thả
66
Supported
Hỗ trợ
67
File (type)
Tệp
68
Contain
Chứa
69
Signs/characters/letters
Ký tự
70
Guaranteed
Đảm bảo
71
Process
Quá trình
72
Knowledge
Kiến thức
73
Skills
Kỹ năng
74
Category
Danh mục
75
Posts (on my website)
Bài viết
76
Homepage
Trang chủ
77
Avatar
Hình đại diện
78
Private
Riêng tư
79
Public
Công khai
80
Template
Mẫu
81
To apply / administer (something)
Áp dụng
82
To question/ to wonder
Thắc mắc
83
Popular / common
Phổ biến
84
Additional
Bổ sung
85
Achieve (pass)
Đạt
86
Random
Ngẫu nhiên
87
Display/interface
Giao diện
88
Utilities
Tiện ích
89
System
Hệ thống
90
Available
Có sẵn
91
Syncronized
Đồng bộ
92
Complete(d)
Hoàn thành
93
Record
Ghi nhận
94
(pay) attention
Chú ý
95
Icon/symbol
Biểu tượng
96
Match/pair
Ghép (lại)
97
Answer (to a question)- noun
Đáp án
98
Background picture
Ảnh nền
99
Interact (with)
Tương tác (với)
100
Exist
Tồn tại
101
Based on.../rested on
Dựa vào
102
Submit
Nộp bài
103
Improve
Cải thiện
104
Compare
So sánh
105
Differentiate
Phân biệt
106
Feeling/perceive
Cảm giác
107
Upgrade
Nâng cấp
108
Disadvantage
Bất lợi
109
Advantage
lợi thế
110
Online
Trực tuyến
111
Exactly
Chính xác
112
Results
Kết quả
113
To save (money/water/energy)
Tiết kiệm
114
Hard/difficult / toilsome (work)
Vất vả
115
Improve
Cải thiện
116
Adverb
Trạng từ
117
Effort
Nỗ lực
118
Software
Phần mềm
119
Effective
Hiệu quả
120
Method
Phương pháp
121
Subject (grammar)
Chủ ngữ
122
To state
Nêu
123
Object (grammar)
Tân ngữ
124
Effective
Hiệu quả
125
Fearless
Dạn dĩ / không hề sợ hãi
126
Flexible
Linh hoạt
127
Persist(ance)
Kiên trì
128
Challenge
Thử thách
129
Self (myself, yourself)
Bản thân (bản thân tôi, bản thân bạn)
130
Repeat
Repeat after me
Lặp lại
Lặp lại theo tôi
131
Necessary
Cần thiết
132
Syllable
Âm tiết
133
Interview
Phỏng vấn
134
Consonant
Phụ âm
135
Vowel
Nguyên âm
136
Comfortable (not dễ chịu, ask Huệ about difference)
Thoải mái
137
End/finish (used when talking about word endings)
Kết thúc
138
Reasonable / rational
Hợp lý / có lý
139
To cause (something to happen)
Gây ra
140
Preposition (to, at, on, of, for, with, by... Etc)
Giới từ
141
Actively /take the initiative to (do something)
Chủ động
142
Passively
Bị động
143
Make up (apologize/ fix drama)
Giải quyết xưng đột
144
Difference/ distinction
Khác biệt
145
A relation (to)
To do with...
Liên quan (đến/tới)
146
The present (tense)
Hiện tại
147
Intention
Dự định
148
Proof/ evidence
Bằng chứng
149
Connection / (relation to)
Kết nối
150
Forecast/ prediction
Dự đoán
151
Perform (an action)
Thực hiện
152
Case/ situation
Trường hợp
153
Show off / boast
Khoe khoang
154
Relationship
Mối quan hệ
155
Proud (of)
Tự hào (về)
156
Position/ location
Vị trí
157
Reflexive pronoun (myself, yourself)
Đại từ phản thân
158
Touch / tap
Chạm vào
159
Interest / interested in
Hứng thú (với)
160
Enthusiasm / enthusiastic
Nhiệt tình
161
To delay
Trì hoãn
162
To organize / organization
(Để) tổ chức
163
Event
Sự kiện
164
A Performance
Tiết mục biểu diễn
165
To gain weight
Tăng cân
166
Weight
Cân nặng
167
mention
Đề cập
168
Specific
Cụ thể
169
Perform / do / (take an action)
Thực hiện
170
Primarily (This sentence is primarily about the man))
Chủ yếu
(Câu này chủ yếu nói về người đàn ông đó).
171
A general statement
Tuyên bố chung
172
A full sentence
Một câu đầy đủ
173
Express / describe / represent
Diễn tả
174
Attitude
Thái độ
175
Interact (with)
Tương tác (với)
176
Adverb of manner
trạng từ chỉ cách thức
177
Regular verb
Động từ thông thường / động từ có quy tắc
178
Irregular verb
động từ bất quy tắc
179
Symbol (similar to biểu tượng)
Ký hiệu
180
Additional
Bổ sung
181
Overcome
Vượt qua
182
Are you ready?
Bạn đã sẵn sàng chưa?
183
Success(ful)
Thành công
184
Improve / get better
Tiến bộ / cải thiện