VN Lesson 2/7/21 Flashcards
1
Q
Capital
A
Thủ đô
2
Q
Economy
A
Kinh tế
3
Q
Build
A
Xây dựng
4
Q
… is considered as
A
Được xem là/ được coi là
5
Q
Relic / old building
A
Di tích
6
Q
Independent
A
Đọc lập
7
Q
Old/ancient
A
Cũ / cổ
8
Q
It has (multiple things)
A
(Áo này) Vừa có (màu đỏ, màu tím và màu vàng)
9
Q
To appear
A
Xuất hiện
10
Q
Government
A
Chính phủ
11
Q
War
A
Chiến tranh
12
Q
Destroy
A
Tàn phá
13
Q
Start to do something
A
Bắt tay vào (làm gì)
14
Q
Each/Every (day/hour, etc)
A
Từng (ngày/giờ)
15
Q
Group
A
Nhóm
16
Q
Politics
A
Chính trị
17
Q
King
A
Vua
18
Q
Move (an object)
A
Dời
19
Q
Revolution
A
Cách mạng
20
Q
Temple
A
Đèn
21
Q
Sword
A
Gươm
22
Q
Tower
A
Tháp
23
Q
Streets
A
Phố phường
24
Q
Architecture
A
Kiến trúc
25
Q
Building/structure
A
Công trình