RTI - TEST 2 - PASSAGE 3 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

frivolous (adj)

A

phù phiếm, nhẹ dạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

predisposition

A

khuynh hướng dễ thiên về / bản chất dễ mắc bệnh gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

divergent (adj)

A

khác nhau, bất đồng / chệch đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

state of mind

A

(= attitude) trạng thái tâm trí
(the mood or mental state at a particular time)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

unknowing (adj)

A

không biết, vô tình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

culminate (v)

A

lên đến cực điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

promulgate (v)

A

công bố ban hành (một đạo luật, sắc lệnh) / truyền bá, phổ biến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

frantic

A

điên cuồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ecstasy (n)

A

cảm xúc hay trạng thái cực kỳ sung sướng, hạnh phúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

agony (n)

A

sự đau đớn cực độ về thể xác hoặc tinh thần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

subdue (v)

A

chinh phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

subdued (adj)

A

dịu, khẽ / thờ ơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

reciprocity

A

sự nhân nhượng lẫn nhau / dành cho nhau những đặc quyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

envision (v)

A

mường tượng, hình dung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

gratify (v)

A

làm hài lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

elaborate (v)

A

làm một cách tỉ mỉ, kỹ lưỡng

17
Q

coincide (v)

A

xảy ra đồng thời

18
Q

predilection for (n)

A

sự ưa thích đặc biệt cái gì

19
Q

predispose

A

ảnh hưởng đến ai trước / dẫn đến

20
Q

apace (adv)

A

nhanh chóng, mau lẹ

21
Q

defy (v)

A

bất chấp, coi thường