RTI - TEST 2 - PASSAGE 3 Flashcards
1
Q
frivolous (adj)
A
phù phiếm, nhẹ dạ
2
Q
predisposition
A
khuynh hướng dễ thiên về / bản chất dễ mắc bệnh gì
3
Q
divergent (adj)
A
khác nhau, bất đồng / chệch đi
4
Q
state of mind
A
(= attitude) trạng thái tâm trí
(the mood or mental state at a particular time)
5
Q
unknowing (adj)
A
không biết, vô tình
6
Q
culminate (v)
A
lên đến cực điểm
7
Q
promulgate (v)
A
công bố ban hành (một đạo luật, sắc lệnh) / truyền bá, phổ biến
8
Q
frantic
A
điên cuồng
9
Q
ecstasy (n)
A
cảm xúc hay trạng thái cực kỳ sung sướng, hạnh phúc
10
Q
agony (n)
A
sự đau đớn cực độ về thể xác hoặc tinh thần
11
Q
subdue (v)
A
chinh phục
12
Q
subdued (adj)
A
dịu, khẽ / thờ ơ
13
Q
reciprocity
A
sự nhân nhượng lẫn nhau / dành cho nhau những đặc quyền
14
Q
envision (v)
A
mường tượng, hình dung
15
Q
gratify (v)
A
làm hài lòng