RTI - TEST 2 - PASSAGE 3 Flashcards
frivolous (adj)
phù phiếm, nhẹ dạ
predisposition
khuynh hướng dễ thiên về / bản chất dễ mắc bệnh gì
divergent (adj)
khác nhau, bất đồng / chệch đi
state of mind
(= attitude) trạng thái tâm trí
(the mood or mental state at a particular time)
unknowing (adj)
không biết, vô tình
culminate (v)
lên đến cực điểm
promulgate (v)
công bố ban hành (một đạo luật, sắc lệnh) / truyền bá, phổ biến
frantic
điên cuồng
ecstasy (n)
cảm xúc hay trạng thái cực kỳ sung sướng, hạnh phúc
agony (n)
sự đau đớn cực độ về thể xác hoặc tinh thần
subdue (v)
chinh phục
subdued (adj)
dịu, khẽ / thờ ơ
reciprocity
sự nhân nhượng lẫn nhau / dành cho nhau những đặc quyền
envision (v)
mường tượng, hình dung
gratify (v)
làm hài lòng
elaborate (v)
làm một cách tỉ mỉ, kỹ lưỡng
coincide (v)
xảy ra đồng thời
predilection for (n)
sự ưa thích đặc biệt cái gì
predispose
ảnh hưởng đến ai trước / dẫn đến
apace (adv)
nhanh chóng, mau lẹ
defy (v)
bất chấp, coi thường