CAM 18 - TEST 3 - PASSAGE 1 Flashcards
1
Q
aggravate
A
làm tồi tệ, trầm trọng hơn
2
Q
scramble
A
sự tranh dành
3
Q
underpin
A
củng cố, làm nền cho
4
Q
cement
A
xi măng
5
Q
sheer
A
không giới hạn, không kiểm soát
6
Q
mouldable
A
có khả năng được làm thành bất cứ hình dạng nào
7
Q
pourable
A
có thể đổ được
8
Q
thermal expansion
A
tính giãn nở nhiệt
9
Q
treated timber
A
gỗ đã qua xử lý
10
Q
straightforward
A
không phức tạp, thẳng thắn, minh bạch
11
Q
susceptible
A
nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng
12
Q
laminated
A
được tạo nên bởi nhiều lớp mỏng dính lên nhau
13
Q
cross-laminated timber
A
gỗ ghép chéo
14
Q
engineered wood
A
gỗ kỹ thuật
15
Q
adhesive
A
chất kết dính