CAM 17 - TEST 1 - PASSAGE 2 Flashcards
1
Q
grand
A
hùng vĩ, to lớn
2
Q
skyline
A
đường chân trời
3
Q
arena
A
đấu trường, vũ đài
4
Q
emblematic
A
tượng trưng, điển hình
5
Q
amphitheatre
A
khán đài ngoài trời hình vòng cung
6
Q
AD
A
năm từ lúc Chúa ra đời
7
Q
fortress
A
pháo đài
8
Q
venue
A
nơi gặp gỡ
9
Q
impose
A
áp đặt / tận dụng, lợi dụng
10
Q
prime
A
hàng đầu
11
Q
progressively
A
tăng lên
12
Q
depot
A
kho chứa
13
Q
fabric
A
công trình xây dựng
14
Q
market square
A
nơi họp chợ
15
Q
embed
A
gắn vào
16
Q
urban hub
A
trung tâm thành phố
17
Q
power plant
A
nhà máy điện
18
Q
outlet
A
cửa hàng, siêu thị
19
Q
compactness
A
rắn chắc
20
Q
cross-section
A
tiết diện
21
Q
cater
A
cung cấp
22
Q
blueprint
A
kế hoạch chi tiết
23
Q
canopy
A
mái hiên
24
Q
photovoltaic (adj)
A
quang điện
25
Q
inaugurate
A
khánh thành