CAM 17 - TEST 3 - PASSAGE 2 Flashcards
1
Q
boycott
A
sự tẩy chay
2
Q
intuitive
A
thuộc về trực giác
3
Q
nuance (n) (v)
A
sắc thái
4
Q
likelihood
A
nghề nghiệp, kế sinh nhai
5
Q
strike
A
đạt được một thỏa thuận
6
Q
utilitarian
A
được thiết kế mang tính thực tế chứ không phải để trang trí
7
Q
contention
A
sự tranh luận
8
Q
rapessed (n)
A
hạt cải dầu
9
Q
patch
A
mảng
10
Q
sequester
A
phân tách, cô lập và lưu giữ ở nơi an toàn
11
Q
get out of hand
A
trở nên khó kiểm soát
12
Q
roughly
A
(= approximately)
áng chừng khoảng
13
Q
sterile (adj)
A
đất đai không có khả năng trồng trọt
14
Q
hint at (v)
A
gợi ý một cách gián tiếp
15
Q
epiphytic (adj)
A
cây sống trên một cây khác
(khác với cây cộng sinh lấy chất dinh dưỡng)