RTI - TEST 1 - PASSAGE 1 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

chronobiology

A

thời sinh học (môn nghiên cứu về nhịp sinh học)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

futuristic

A

như thể đến từ tương lai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

flora

A

quần thực vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

fauna

A

quần động vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

diurnal

A

ban ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

crepuscular

A

chỉ ra ngoài hoạt động vào lúc hoàng hôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

alert

A

cảnh giác, tỉnh táo, lanh lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

cicadian rhythm

A

nhịp sinh học (dao động tự nhiên lặp lại khoảng 24 giờ một lần)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

benign

A

tốt lành, ôn hòa, nhân từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

chronotype

A

nhóm thời gian sinh học liên quan đến chu kỳ thức - ngủ hay tỉnh táo và kém hiệu quả trong ngày của mỗi người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

brech

A

chọc thủng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

malleable

A

rèn được / dễ uốn / dễ bảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

pragmatic

A

thực tế, thực dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

subjugate

A

chinh phục / nô dịch hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

eye-blearing time

A

thời điểm mắt còn lờ đờ, ngái ngủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

deleterious

A

có hại

15
Q

shed

A

rơi, rụng, ném đi, chuyển đi

16
Q

dietician

A

chuyên gia về vấn đề dinh dưỡng

17
Q

naturopath

A

người áp dụng thiên nhiên liệu pháp

18
Q

potency

A

hiệu lực (thuốc) / quyền thế

19
Q

wind sth down

A

kết thúc dần dần / khiến cho cái gì phải làm (to end gradually or in stages, or to cause sth to do this)

20
Q

wind down

A

thư giãn