RTI - TEST 1 - PASSAGE 1 Flashcards
1
Q
chronobiology
A
thời sinh học (môn nghiên cứu về nhịp sinh học)
2
Q
futuristic
A
như thể đến từ tương lai
3
Q
flora
A
quần thực vật
4
Q
fauna
A
quần động vật
5
Q
diurnal
A
ban ngày
5
Q
crepuscular
A
chỉ ra ngoài hoạt động vào lúc hoàng hôn
5
Q
alert
A
cảnh giác, tỉnh táo, lanh lợi
6
Q
cicadian rhythm
A
nhịp sinh học (dao động tự nhiên lặp lại khoảng 24 giờ một lần)
7
Q
benign
A
tốt lành, ôn hòa, nhân từ
8
Q
chronotype
A
nhóm thời gian sinh học liên quan đến chu kỳ thức - ngủ hay tỉnh táo và kém hiệu quả trong ngày của mỗi người
9
Q
brech
A
chọc thủng
10
Q
malleable
A
rèn được / dễ uốn / dễ bảo
11
Q
pragmatic
A
thực tế, thực dụng
12
Q
subjugate
A
chinh phục / nô dịch hóa
13
Q
eye-blearing time
A
thời điểm mắt còn lờ đờ, ngái ngủ