CAM 18 - TEST 2 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

stonehenge

A

công trình tượng đài cự thạch thời kỳ đồ đá mới và thời kỳ đồ đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

fashion sth out of sth

A

làm cái gì từ cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

deer antler

A

gạc hươu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ditch

A

con mương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

bank

A

bờ kè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

pit

A

hố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

post

A

cái cột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

hoist

A

(= to lift) kéo, nâng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

horseshoe

A

móng ngựa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

trace

A

tìm ra vết tích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

boulder

A

(= a large rock / stone) tảng đá lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

long-standing

A

lâu đời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

lug

A

(= to drag with difficulty) kéo lê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

raft

A

bè gỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

tow

A

kéo đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

vessel

A

tàu lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

wicker

A

đồ làm bằng cây liễu gai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

ball bearing

A

ổ bi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

grooved plank

A

tấm ván có rãnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

geologist

A

nhà địa chất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

cart

A

(= to carry) mang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

glacier

A

sông băng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

sandstone

A

sa thạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

slab

A

phiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

crescent

A

hình lưỡi liềm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

radiocarbon dating

A

xác định niên đại bằng phóng xạ carbon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

druid

A

tu sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

judial

A

tư pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

antiquarian

A

nhà sưu tầm đồ cổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

unearth

A

khai quật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

summer solstice

A

ngày hạ chí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

agrarian

A

người cấp phát ruộng đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Neolithic

A

thời kỳ đồ đá mới

32
Q

consensus

A

nhất trí, đồng lòng

32
Q

shadowy

A

mờ mịt, đầy tăm tối

33
Q

megalithic

A

cự thạch

34
Q

eclipse

A

nhật thực

35
Q

curative

A

để chữa bệnh

35
Q

trilithon

A

kiến trúc đá gồm 2 táng đá dựng đứng đỡ một tảng đá nằm ngang

35
Q

police (v)

A

giự trật tự, kiểm soát

35
Q

birth canal

A

cổ tử cung

36
Q

feat

A

hành động / công trình đòi hỏi kỹ năng, sức mạnh hoặc sự can đảm

37
Q

prodigious

A

to lớn, đáng kinh ngạc

38
Q

dimension

A

kích thước

39
Q

handicap

A

khiếm khuyết, trở ngại

39
Q

worthwhile

A

đáng giá

39
Q

coexistence

A

sự tồn tại đồng thời

40
Q

disastrous

A

(= catastrophic / devastating) tai hại

41
Q

reliably

A

một cách đáng tin cậy

41
Q

amplify

A

phóng đại

42
Q

fallible

A

sai trái

42
Q

trough

A

điều tồi tệ

43
Q

autonomy

A

sự tự do đưa ra quyết định mà không bị kiểm soát

44
Q

discourage

A

ngăn cản

44
Q

lapse

A

sự sai sót, nhẫm lẫn

45
Q

in favour of

A

ví mục đích

46
Q

set aside

A

không cân nhắc cái gì vì một điều khác quan trọng hơn

46
Q

far-fetched

A

rất khó để tìm

47
Q

sensibility

A

tính nhạy cảm

47
Q

humanist

A

chủ nghĩa nhân văn

47
Q

carry down

A

tồn tại qua các thời kỳ

48
Q

cusp

A

đỉnh điểm

49
Q

radical

A

mới, lạ và có thể tạo ra nhiều ảnh hưởng

49
Q

pestilence

A

dịch bệnh

50
Q

urbanism

A

chủ nghĩa đô thị

50
Q

rigour

A

sự chặt chẽ

51
Q

push forward

A

tiếp tục nỗ lực làm gì

51
Q

reconfiguration

A

sự tái cấu trúc

52
Q

pile (n), (v)

A

chồng / xếp thành chồng

52
Q

winding

A

ngoằn ngoèo

53
Q

coordinate

A

phối hợp

54
Q

battlement

A

thành lũy

55
Q

consistent

A

nhất quán

56
Q

implement

A

thực thi

57
Q

undisturbed

A

thoải mái, không bị làm phiền

58
Q

elegant

A

thanh lịch, trang nhã

59
Q

fusion

A

sự dung hòa

59
Q

subdivision

A

sự chia nhỏ

60
Q

boulevard

A

đại lộ

61
Q

compact city

A

đô thị nén (có mật độ dân cư cao, diện tích nhỏ nên chủ yếu phátt triền về chiều cao và không gian phía trên. Đây là khu vực có ranh giới rõ ràng với các khu vực xung quanh và khả năng tự cung cấp đầy đủ dịch vụ)