CAM 18 - TEST 2 Flashcards
stonehenge
công trình tượng đài cự thạch thời kỳ đồ đá mới và thời kỳ đồ đồng
fashion sth out of sth
làm cái gì từ cái gì
deer antler
gạc hươu
ditch
con mương
bank
bờ kè
pit
hố
post
cái cột
hoist
(= to lift) kéo, nâng
horseshoe
móng ngựa
trace
tìm ra vết tích
boulder
(= a large rock / stone) tảng đá lớn
long-standing
lâu đời
lug
(= to drag with difficulty) kéo lê
raft
bè gỗ
tow
kéo đi
vessel
tàu lớn
wicker
đồ làm bằng cây liễu gai
ball bearing
ổ bi
grooved plank
tấm ván có rãnh
geologist
nhà địa chất
cart
(= to carry) mang
glacier
sông băng
sandstone
sa thạch
slab
phiến
crescent
hình lưỡi liềm
radiocarbon dating
xác định niên đại bằng phóng xạ carbon
druid
tu sĩ
judial
tư pháp
antiquarian
nhà sưu tầm đồ cổ
unearth
khai quật
summer solstice
ngày hạ chí
agrarian
người cấp phát ruộng đất