CAM 17 - TEST 2 - PASSAGE 2 Flashcards
1
Q
domesticate
A
thuần hóa
2
Q
re-domesticate
A
tái thuần hóa
3
Q
genome
A
số lượng gen
4
Q
groundcherry
A
cây tầm bóp
5
Q
fast-track (adj)
A
cách nhanh hơn để làm cái gì
6
Q
rust
A
màu nâu đỏ nhạt
7
Q
maize
A
bắp ngô
8
Q
sorghum
A
cây lúa miến
9
Q
breed
A
gây giống
10
Q
strain
A
hạt giống
11
Q
scratch
A
tạp nham, lộn xộn
12
Q
truss
A
cụm / bó
13
Q
pigment
A
màu nhuộm
14
Q
lycopene
A
chất dinh dưỡng từ thực vật có đặc tính chống oxy hóa
15
Q
gooseberry
A
cây lý gai
16
Q
spawling (adj)
A
bò ra
17
Q
compact
A
chắc chắn / chen chúc
18
Q
obscure
A
ít người biết đến
19
Q
staple (n), (adj)
A
chính, chủ lực
20
Q
catapult
A
đưa vào
21
Q
foxtail
A
cỏ đuôi cáo
22
Q
oat-grass
A
cỏ dại
23
Q
cowpea
A
cây đậu đũa