CAM 17 - TEST 2 - PASSAGE 1 Flashcards
1
Q
scroll
A
cuộn giấy
2
Q
toss
A
ném
3
Q
stumble
A
vấp
4
Q
unearth
A
khai quật
5
Q
devout
A
mộ đạo
6
Q
sect
A
giáo phái
7
Q
fall out (v)
A
cãi nhau với ai và ngừng thân thân thiện với ai
8
Q
seige
A
bao vây
9
Q
biblical
A
thuộc về Kinh thánh
10
Q
sectarian
A
thuộc giáo phái
11
Q
parchment
A
giấy da
12
Q
copper
A
đồng đỏ (kim loại)
13
Q
chiselled (adj)
A
có cấu trúc rõ ràng
14
Q
cache
A
nơi lưu giữ
15
Q
hoard
A
kho tích trữ