CAM 17 - TEST 3 - PASSAGE 1 Flashcards
1
Q
marsupial
A
thú có túi
2
Q
superficial
A
bề ngoài
3
Q
eucalyptus
A
cây khuynh diệp
4
Q
carnivorous
A
ăn thịt
5
Q
distend
A
làm sưng to
6
Q
retreat
A
sự rút lui
7
Q
temperament
A
tính khí, khí chất
8
Q
crawl
A
bò, trườn
9
Q
pouch
A
túi, bao nhỏ
10
Q
teat
A
đầu vú của động vật
11
Q
lair
A
hang ổ thú rừng / trạm nhốt động vật để đưa đi bán
12
Q
log
A
khúc gỗ
13
Q
occurence
A
sự kiện, sự cố xảy ra
14
Q
bounty hunter
A
thợ săn tiền thưởng
15
Q
distemper
A
bệnh sốt, ho của chó / tình trạng hỗn loạn (chính trị)