IELTS TEST PLUS 1 Flashcards
1
Q
negotiate
A
hành động đổi cổ phiếu / ngân phiếu / hối phiếu để lấy tiền
2
Q
outfit
A
company
3
Q
non-luxury spending
A
spend on basic neccessities
4
Q
contravene
A
mâu thuẫn
5
Q
minefield
A
bãi mìn
6
Q
credential
A
bằng chứng cho khả năng và kinh nghiệm của ai đó
7
Q
get sth in order
A
đưa cái gì vào một chuỗi phù hợp (to put sth into the proper sequence)
8
Q
gimmick
A
mánh lới quảng cáo
9
Q
unified (adj)
A
thống nhất
10
Q
dialect
A
phương ngữ
11
Q
infiltrate
A
thâm nhập
12
Q
exhilaration
A
sự hăng hái, vui vẻ
13
Q
resonance
A
tính dội âm / sự cộng hưởng
14
Q
incumbent (n) (adj)
A
là phận sự của ai / người giữ chức vụ
15
Q
repeal
A
sự bãi bỏ một đạo luật