CAM 8 - TEST 4 - PASSAGE 2 Flashcards
1
Q
supplant (v)
A
thay thế, chiếm chỗ (if a person is supplanted, another person or thing takes their place)
2
Q
progressive
A
tiến bộ, phát triển không ngừng
3
Q
revolt against
A
chống lại
4
Q
hallway
A
hành lang
5
Q
coax sth out of/from sth
A
thuyết phục (to persuade someone to tell you sth or give you sth)
6
Q
instil
A
làm cho thấm nhuần (if you instil an idea or feeling in someone, especially over a period of time, you make them think it or feel it)
7
Q
infer
A
suy ra, luận ra
8
Q
impediment
A
sự trở ngại
9
Q
dissonance
A
sự bất hòa, tính không hòa tan
10
Q
applaud
A
tán thành
11
Q
statistician
A
nhà thống kê
12
Q
null
A
vô hiệu, vô dụng, không có hiệu lực
13
Q
intervention
A
sự can thiệp
14
Q
conflate
A
đúc kết thành 1
15
Q
elixir
A
tiên dược