CAM 17 - TEST 3 - PASSAGE 3 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

complication

A

một cuốn sách của những thứ tách biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

incorporate

A

hợp nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

subbterranean

A

= under the ground
dưới mặt đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

subsoil

A

lớp đất dưới bề mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

come through (v)

A

cảm xúc được người khác nhận biết được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

take up

A

chuyển sự quan tâm của ai đó tới việc gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

implementation

A

hành động thực hiện một kế hoạch hoặc bắt đầu sử dụng một cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

informative

A

cung cấp nhiều thông tin hữu ích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

set the stage for

A

tạo tiền đề cho việc gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

expand upon

A

nói, viết một cách hoàn chỉnh, chi tiết hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

tenement

A

tòa nhà gồm những căn hộ xuống cấp hoặc ổ chuột có rất nhiều người ở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

bedrock

A

đá cứng trong lòng đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

enclave

A

vùng đất khác biệt nằm trong vùng đất lớn hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

waterfront

A

khu vực bên bờ sông, biển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

skeletal

A

giống như khung xương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

load-bearing

A

chịu sức nặng

17
Q

usable square

A

diện tích có thể dùng được

18
Q

footage

A

phần chân đế của một tòa nhà

19
Q

regression

A

sự đi ngược trở lại

20
Q

myth

A

niềm tin sai trái, phổ biếnregres

21
Q

regression analysis

A

phân tích hồi quy

22
Q

caisson

A

thùng chắn nước

23
Q

lengthy

A

dài dòng

24
Q

exuberance

A

tính dồi dào sức khỏe, hạnh phúc và thịnh vượng

25
Q

financing (n)

A

số tiền cần thiết hoặc cách để có số tiền đó

26
Q

viability

A

khả năng làm đuợc

27
Q

paper

A

tài liệu chính thức

28
Q

go into

A

thảo luận, kiểm tra, giải thích một cách kỹ lưỡng

29
Q

epilogue

A

phần kết

30
Q

going forward

A

trong tương lai