RTI - TEST 1 - PASSAGE 2 Flashcards
1
Q
cortex
A
vỏ não
2
Q
startle
A
sự / làm giật mình
3
Q
impulse
A
sự thúc đẩy / sự bốc đồng
4
Q
exert
A
đưa cái gì vào sử dụng
5
Q
anguished (adj)
A
đau khổ
6
Q
impel
A
thúc ép, bắt buộc
7
Q
rationalize
A
lý giải
8
Q
illusory
A
không thực tế, hão huyền
9
Q
outrage
A
xúc phạm, sỉ nhục
10
Q
sociopathic
A
vô nhân tính
11
Q
shrewd (adj)
A
khôn ngoan, sắc sảo
12
Q
propensity for / to / toward sth
propensity for doing sth
propensityto do sth
A
có thiên hướng, xu hướng