CAM 17 - TEST 1 - PASSAGE 3 Flashcards
1
Q
resounding
A
vang dội
2
Q
Presbyterianism
A
hệ thống cai quản giáo hội của Giáo hội Scotland
3
Q
pre-emptive
A
ngăn chặn trước
4
Q
meadow
A
đồng cỏ
5
Q
manhunt (n)
A
truy nã
6
Q
heart-poundingly
A
hồi hộp, ngộp thở
7
Q
evade
A
lẩn trốn
8
Q
refuge
A
nơi ẩn náu
9
Q
penniless
A
không một xu dính túi
10
Q
fugutive (n)
A
kẻ chạy trốn
11
Q
commence
A
bắt đầu
12
Q
shear
A
lông cừu
13
Q
walnut
A
quả óc chó
14
Q
scour
A
lùng sục
15
Q
preposterous
A
vô lý, ngược đời
16
Q
refusal
A
sự từ chối
17
Q
disguise
A
trá hình
18
Q
dignity
A
phẩm giá
19
Q
appalled
A
kinh hoàng
20
Q
excecution
A
sự hành hình
21
Q
bolt
A
đóng chặt cửa
22
Q
desperate
A
liều mạng
23
Q
eye-rolling
A
chán nản
24
Q
courtier
A
cận thần
25
chivalry
hiệp sĩ / người hào hoa phong nhã
26
squadron
đội ngũ
27
cherub
tiểu thiên sứ
28
bedchamber
phòng ngủ
29
pacey
sống động / di chuyển nhanh
30
readable
dễ đọc
31
prose
văn xuôi
32
deftly
khéo léo
33
even-handed
công bằng
34
fierce
hung tợn
35
republician
cộng hòa
36
regime
chế độ
37
tantalising (adj)
trêu ngươi
38
charm
sức mê hoặc
39
wit
hài hước
40
trickery
sự bịp bợm
41
subterfuge
sự lẩn tránh
42
monarch
quốc vương
43
niggle
mất thời gian về những chuyện vụn vặt