CAM 17 - TEST 1 - PASSAGE 3 Flashcards
1
Q
resounding
A
vang dội
2
Q
Presbyterianism
A
hệ thống cai quản giáo hội của Giáo hội Scotland
3
Q
pre-emptive
A
ngăn chặn trước
4
Q
meadow
A
đồng cỏ
5
Q
manhunt (n)
A
truy nã
6
Q
heart-poundingly
A
hồi hộp, ngộp thở
7
Q
evade
A
lẩn trốn
8
Q
refuge
A
nơi ẩn náu
9
Q
penniless
A
không một xu dính túi
10
Q
fugutive (n)
A
kẻ chạy trốn
11
Q
commence
A
bắt đầu
12
Q
shear
A
lông cừu
13
Q
walnut
A
quả óc chó
14
Q
scour
A
lùng sục
15
Q
preposterous
A
vô lý, ngược đời
16
Q
refusal
A
sự từ chối
17
Q
disguise
A
trá hình