CAM 18 - TEST 1 Flashcards
1
Q
resplendently
A
chói lọi, rực rỡ
2
Q
sprout
A
đâm chồi
3
Q
peer
A
quan sát
4
Q
dangling
A
đung đưa
5
Q
burst
A
nhú nở
6
Q
row upon row
A
many rows
7
Q
basil
A
cây húng quế
8
Q
sage
A
cây xô thơm
9
Q
peppermint
A
cây bạc hà cay
10
Q
fibre
A
sợi
11
Q
aubergine
A
cà tím
12
Q
chard
A
rau cải thụy sĩ (giống cây cải bó xôi)
13
Q
football pitch
A
sân bóng đá
14
Q
punnet
A
cái giỏ
15
Q
consultancy
A
cơ quan/ văn phòng tư vấn
16
Q
field
A
đáp ứng, trả lời
17
Q
enquiry
A
yêu cầu, đòi hỏi
18
Q
substantial
A
có thật / quan trọng, to lớn
19
Q
wholesaler
A
người bán buôn
20
Q
resistance
A
sức đề kháng / sự kháng cự
21
Q
virtuous
A
có đạo đức
22
Q
aeroponic farming
A
khí canh
23
Q
bioenergy
A
năng lượng sinh học
24
Q
stem
A
(= trunk) thân cây
25
Q
legacy
A
di sản / tài sản kế thừa
26
Q
junk tree
A
cây bị bỏ lại, nhỏ và không thu hút