CAM 18 - TEST 1 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

resplendently

A

chói lọi, rực rỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

sprout

A

đâm chồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

peer

A

quan sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

dangling

A

đung đưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

burst

A

nhú nở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

row upon row

A

many rows

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

basil

A

cây húng quế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

sage

A

cây xô thơm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

peppermint

A

cây bạc hà cay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

fibre

A

sợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

aubergine

A

cà tím

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

chard

A

rau cải thụy sĩ (giống cây cải bó xôi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

football pitch

A

sân bóng đá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

punnet

A

cái giỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

consultancy

A

cơ quan/ văn phòng tư vấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

field

A

đáp ứng, trả lời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

enquiry

A

yêu cầu, đòi hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

substantial

A

có thật / quan trọng, to lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

wholesaler

A

người bán buôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

resistance

A

sức đề kháng / sự kháng cự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

virtuous

A

có đạo đức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

aeroponic farming

A

khí canh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

bioenergy

A

năng lượng sinh học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

stem

A

(= trunk) thân cây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

legacy

A

di sản / tài sản kế thừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

junk tree

A

cây bị bỏ lại, nhỏ và không thu hút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

junk (v)

A

(= get rid of) thoát khỏi, ngừng sử dụng

28
Q

junk (n)

A

hàng hóa cũ và đã qua sử dụng, có giá trị thấp và mọi người không muốn

29
Q

combustion

A

sự đốt cháy

30
Q

gasify

A

(= become gas / change into gas) khí hóa

31
Q

invasive

A

xâm chiếm

32
Q

foliage

A

tán lá

33
Q

pathogen

A

mầm bệnh

34
Q

hemlock wooly adelgid

A

rệp muội độc cần

35
Q

longhorned beetle

A

bọ cánh cứng sừng dài

36
Q

emernald ash borer

A

bọ cánh cứng màu ngọc lục bảo

37
Q

gypsy moth

A

bướm đêm Bắc Mỹ

38
Q

vigorous

A

khỏe mạnh

39
Q

retention

A

sự đạt đưojc / duy trì / sử dụng

40
Q

cavity

A

lổ hổng

41
Q

hawthorn

A

cây táo gai

42
Q

space junk

A

mảnh vụn không gian

43
Q

shard

A

mảnh vỡ

44
Q

civil department

A

cơ quan dân sự

45
Q

amateur

A

người nghiệp dư

46
Q

deploy

A

triển khai

47
Q

constellation

A

nhóm / chòm sao

48
Q

shrapnel

A

mảnh vụn từ vụ nổ bom

49
Q

steer away from

A

tránh xa, tách xa

50
Q

compile

A

biên soạn

51
Q

unthinkable

A

không thể tưởng tượng được

52
Q

set off

A

bắt đầu

53
Q

cascade

A

thác nước / chảy xuống như thác

54
Q

render (v)

A

khiến cho (=make, cause to become)

55
Q

rendering (n)

A

cách mà cái gì đó được thực hiện / viết / vẽ

56
Q

astrodynamical

A

động lực học thiên văn

57
Q

vent

A

bộc lộ ra

58
Q

pressurise

A

gây áp lực, sức ép

59
Q

disintegrate

A

tan rã

60
Q

abide

A

tuân thủ

61
Q

steward

A

người chịu trách nhiệm cho 1 nhiệm vụ, sự kiện hoặc 1 khu vực nhất định

62
Q

vastness

A

sự rộng lớn

63
Q

precision

A

sự chính xác

64
Q

maneouvre

A

thao tác

65
Q

choreographed

A

chu trình có sự sắp xếp

66
Q

authoritative

A

có thẩm quyền