CAM 18 - TEST 4 - PASSAGE 3 Flashcards
1
Q
laterally
A
bên cạnh, di chuyển sang bên
2
Q
geology
A
địa chất học
3
Q
geophysics
A
địa vật lý học
4
Q
climatology
A
khí hậu học
5
Q
paleontology
A
cổ sinh vật học
6
Q
plate tectonics
A
kiến tạo mảng (mô tả các chuyển động ở quy mô lớn của thạch quyển trái đất)
7
Q
respect
A
khía cạnh, chi tiết cụ thể
8
Q
aloft
A
ở trên cao
9
Q
meteorologist
A
nhà khí tượng học
10
Q
sideline
A
nhánh, nghề phụ
11
Q
paleoclimatology
A
cổ khí hậu học
12
Q
take (great) pains to do sth
A
= to try very hard to do sth
13
Q
reception
A
sự tiếp thu, tiếp nhận
14
Q
on end
A
= continuously (when sth happens for hours, days, weeks, or years on end, it happens continuously without stopping for the amount of time that is mentioned)
15
Q
urge
A
đề xuất, thúc giục