CAM 18 -TEST 3 - PASSAGE 2 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

primitive

A

thô sơ, nguyên thủy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

automobile

A

ô tô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

miniaturize

A

làm cho nhỏ lại, thu nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

inherit

A

thừa hưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

lit

A

bật lên, bắt đầu cháy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

shortcoming

A

(= fault) thiếu sót

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

self-propelled

A

tự vận hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

carriage

A

toa xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

shuttling

A

đi lại, di chuyển giữa 2 nơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

the glory days

A

thời kỳ huy hoàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

drive sth down

A

buộc giá / giá trị nào đó đi xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

hand-crank

A

tay quay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

backfire

A

hoạt động ngược / đổ bể, nổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

wrecked (adj)

A

bị phá hủy, bị tàn phá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

piston

A

pít tông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

clattering

A

kêu lạch cạch

17
Q

key-based iginition

A

công tắc, chìa khóa đốt

18
Q

ignite

A

đốt cháy, bắt lửa

19
Q

powerplant

A

nhà máy điện

20
Q

handful (n)

A

người khó chịu

21
Q

a handful of sth

A

một nhóm nhỏ người hoặc cái gì (a very small number of people or things)

22
Q

sluggish

A

chậm chạp

23
Q

erratic

A

thất thường

24
Q

plague

A

làm phiền, quấy rầy

25
Q

glitch

A

sự cố, sự trục trặc

26
Q

viable

A

có thể làm được

27
Q

evenly

A

ngang nhau, đều

28
Q

kerosene

A

dầu hóa (a clear, strong-smelling liquid which is used as a fuel, for example in heaters and lamps)

29
Q

negligible

A

không đáng kể

30
Q

tinker with

A
  • kiểm nghiệm hoặc dùng cái gì để hiểu hơn về nó
  • cố gắng sửa chữa cái gì thông qua quá trình thử nghiệm (attempt fixing or repairing sth through trial and error)
31
Q

adamant

A

kiên quyết