CAM 18 -TEST 3 - PASSAGE 2 Flashcards
1
Q
primitive
A
thô sơ, nguyên thủy
2
Q
automobile
A
ô tô
3
Q
miniaturize
A
làm cho nhỏ lại, thu nhỏ
4
Q
inherit
A
thừa hưởng
5
Q
lit
A
bật lên, bắt đầu cháy
6
Q
shortcoming
A
(= fault) thiếu sót
7
Q
self-propelled
A
tự vận hành
8
Q
carriage
A
toa xe
9
Q
shuttling
A
đi lại, di chuyển giữa 2 nơi
10
Q
the glory days
A
thời kỳ huy hoàng
11
Q
drive sth down
A
buộc giá / giá trị nào đó đi xuống
12
Q
hand-crank
A
tay quay
13
Q
backfire
A
hoạt động ngược / đổ bể, nổ
14
Q
wrecked (adj)
A
bị phá hủy, bị tàn phá
15
Q
piston
A
pít tông