CAM 17 - TEST 2 - PASSAGE 3 Flashcards
1
Q
sheer
A
hoàn toàn
2
Q
naturalist
A
nhà tự nhiên học
3
Q
endeavor
A
sự cố gắng
4
Q
monumental
A
vĩ đại
5
Q
duly
A
thích đáng / đủ
6
Q
undermine
A
hủy hoại
7
Q
cumulative (adj)
A
tích lũy
8
Q
unheralded
A
bất ngờ
9
Q
postulate
A
yêu cầu
10
Q
periodic
A
tuần hoàn
11
Q
noteworthy
A
đáng chú ý
12
Q
amid
A
ở giữa
13
Q
speculation
A
sự suy đoán
14
Q
jump off
A
bắt đầu một cách nhanh chóng và thuận lợi
15
Q
enterprise
A
sự tham gia vào công trình
16
Q
glean
A
thu thập, học hỏi một cách từ từ chậm rãi (collect or learn information or knowledge slowly)
17
Q
arbitrary
A
tùy ý
18
Q
reproduce
A
tái sản xuất / sinh sản
19
Q
stirrup
A
bàn đạp ngựa
20
Q
placement
A
sự sắp đặt
21
Q
confer
A
hội ý
22
Q
jockey
A
người cưỡi ngựa
23
Q
methodical
A
cẩn thận / có vẻ
24
Q
shrewd
A
thông minh
25
outrun
vượt qua
26
serendipity
khả năng cầu may
27
misadventure
sự rủi ro
28
affix
dán
29
hymn
bài thánh ca
30
ingenious
khéo léo, tài trí
31
banal
tầm thường
32
utility
tính thiết thực
33
enduring (adj)
làm cho dài thêm
34
refrain
điệp khúc
35
provenance
nguồn gốc, lai lịch
36
naive
ngây thơ, ngờ nghệch