CAM 17 - TEST 2 - PASSAGE 3 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

sheer

A

hoàn toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

naturalist

A

nhà tự nhiên học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

endeavor

A

sự cố gắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

monumental

A

vĩ đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

duly

A

thích đáng / đủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

undermine

A

hủy hoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

cumulative (adj)

A

tích lũy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

unheralded

A

bất ngờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

postulate

A

yêu cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

periodic

A

tuần hoàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

noteworthy

A

đáng chú ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

amid

A

ở giữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

speculation

A

sự suy đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

jump off

A

bắt đầu một cách nhanh chóng và thuận lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

enterprise

A

sự tham gia vào công trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

glean

A

thu thập, học hỏi một cách từ từ chậm rãi (collect or learn information or knowledge slowly)

17
Q

arbitrary

A

tùy ý

18
Q

reproduce

A

tái sản xuất / sinh sản

19
Q

stirrup

A

bàn đạp ngựa

20
Q

placement

A

sự sắp đặt

21
Q

confer

A

hội ý

22
Q

jockey

A

người cưỡi ngựa

23
Q

methodical

A

cẩn thận / có vẻ

24
Q

shrewd

A

thông minh

25
Q

outrun

A

vượt qua

26
Q

serendipity

A

khả năng cầu may

27
Q

misadventure

A

sự rủi ro

28
Q

affix

A

dán

29
Q

hymn

A

bài thánh ca

30
Q

ingenious

A

khéo léo, tài trí

31
Q

banal

A

tầm thường

32
Q

utility

A

tính thiết thực

33
Q

enduring (adj)

A

làm cho dài thêm

34
Q

refrain

A

điệp khúc

35
Q

provenance

A

nguồn gốc, lai lịch

36
Q

naive

A

ngây thơ, ngờ nghệch